Có 2 kết quả:

杀生 shā shēng ㄕㄚ ㄕㄥ殺生 shā shēng ㄕㄚ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take the life of a living creature

Từ điển Trung-Anh

to take the life of a living creature